less than nghĩa là gì

không ít hơn. no less than 200 soldiers were dead and missing in that battle. không ít hơn hai trăm binh sĩ bị tử vong và mất tích trong trận ấy. the less , the less càng ít., càng ít. the less you know about him, the less disappointed you are. càng ít biết về hắn, anh càng đỡ thất vọng. Less than là gì: kém, 117590621766445825631 Nghĩa của từ "touristy" trong câu này ám chỉ quán ăn này được tạo ra với mục đích để phục vụ khách du lịch chứ không phải cho người bản địa , và thường sẽ có khách du lịch sẽ tìm đến những quán Nghĩa của từ "touristy" trong câu này ám chỉ quán ăn này được tạo Less than là gì. ĐỜI SỐNG 25/01/2022. We resent the fact that because of the colour of our skin, we are immediately categorized as less-than. Bạn đang xem: Less than là g One of a kind nghĩa là gì. 01 Jan. Cố đô huế tiếng anh là gì less ý nghĩa, định nghĩa, less là gì: 1. a smaller amount (of), or to a smaller degree: 2. used to say that behaviour does not have the…. Tìm hiểu thêm. Từ điển Site De Rencontre Pour Ado Gay Sans Inscription. /æn/ Thông dụng Liên từ Hơn để diễn đạt sự so sánh more perfect than hoàn hảo hơn less than ít hơn, kém, chưa đầy less than thirty chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi more than nhiều hơn, trên, quá more than a hundred hơn một trăm, trên một trăm no other than chỉ là, không khác gì rather than thà rằng... còn hơn we would had rather die than lay down our arms chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí Giới từ dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh you gave me less than him anh đã cho tôi ít hơn nó nobody understands the situation better than you không ai hiểu tình hình hơn anh dùng sau more hoặc less và trước một từ ngữ về thời gian, khoảng cách.. để chỉ cái gì mất bao lâu, ở bao xa.. It cost me more than 100 pound tôi phải trả cái này hơn 100 pao It's less than a mile to the beach Ra tới bãi biển không tới một dặm Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "less than"Less than a dollar?Ít hơn một triệu đô - la Mỹ hả?be much less thanfall well short ofno less thankhông ít hơnLess than a dollar?Ít hơn một triệu đô-la Mỹ hả?In less than không đầy 20 phút than three tới ba ngày than 20 20 less thanHoàn toànLess than tệ hơn thế less thancung cấp ít hơnLess than five hơn năm is less than hơn matters less than cỡ không quan trọng bằng chất eat less than cần ăn ít hơn trước đây less than no timengay lập tứcZero is less than nhỏ hơn than four years đến bốn spends less than ấy làm ra nhiều nhưng chi dùng less than a yeartrong chưa đầy một nămno less than 2 milionkhông dưới 2 triệu

less than nghĩa là gì